Có 2 kết quả:
当着 dāng zhe ㄉㄤ • 當著 dāng zhe ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in front of
(2) in the presence of
(2) in the presence of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in front of
(2) in the presence of
(2) in the presence of
Bình luận 0